Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
20A-827.88 - Thái Nguyên Xe Con -
34A-867.69 - Hải Dương Xe Con -
75A-372.73 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
70A-563.65 - Tây Ninh Xe Con -
61K-488.33 - Bình Dương Xe Con -
88A-773.66 - Vĩnh Phúc Xe Con -
79A-555.36 - Khánh Hòa Xe Con -
99A-801.79 - Bắc Ninh Xe Con -
81A-433.44 - Gia Lai Xe Con -
88A-743.66 - Vĩnh Phúc Xe Con -
47A-781.68 - Đắk Lắk Xe Con -
89A-531.13 - Hưng Yên Xe Con -
98A-803.89 - Bắc Giang Xe Con -
98A-830.00 - Bắc Giang Xe Con -
60K-594.95 - Đồng Nai Xe Con -
49A-740.88 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-740.00 - Lâm Đồng Xe Con -
60K-612.86 - Đồng Nai Xe Con -
43A-900.89 - Đà Nẵng Xe Con -
37K-441.69 - Nghệ An Xe Con -
92A-423.39 - Quảng Nam Xe Con -
60K-570.07 - Đồng Nai Xe Con -
89A-507.66 - Hưng Yên Xe Con -
81A-433.89 - Gia Lai Xe Con -
78A-207.39 - Phú Yên Xe Con -
38A-640.41 - Hà Tĩnh Xe Con -
81A-449.39 - Gia Lai Xe Con -
36K-153.89 - Thanh Hóa Xe Con -
15K-343.33 - Hải Phòng Xe Con -
36K-222.27 - Thanh Hóa Xe Con -