Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-472.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-494.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51M-038.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
38A-666.25 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
61C-602.86 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
65A-499.11 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
20A-853.54 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51D-868.69 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
47D-016.68 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
29K-286.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
47A-762.22 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48C-106.99 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
51D-893.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-318.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51M-012.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-225.25 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-298.59 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-295.19 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
69A-167.99 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
22A-257.58 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
61K-488.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
64A-194.66 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
93A-490.99 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
98A-845.99 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
15K-413.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-413.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
60K-548.45 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-313.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
70A-583.84 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
17A-448.48 | - | Thái Bình | Xe Con | - |