Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
79A-532.23 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
88A-718.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
70A-545.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
18A-437.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
20A-775.55 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
18A-441.89 | - | Nam Định | Xe Con | - |
98A-788.22 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-607.07 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
15K-300.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
65A-444.41 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
99A-770.89 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
72A-786.89 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
48A-235.99 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
67A-301.79 | - | An Giang | Xe Con | - |
34A-829.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-132.89 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
24A-297.69 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
37K-342.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
71A-201.11 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
38A-614.89 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
22A-254.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
60K-522.00 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
35A-437.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
93A-472.27 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
60K-533.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
34A-827.72 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-095.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
84A-138.89 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
88A-729.92 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
49A-682.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |