Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
24A-279.69 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
49A-692.69 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
63A-302.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
36K-080.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
98A-740.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
17A-444.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-711.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
18A-452.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-096.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-080.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
63A-303.99 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
11A-121.89 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
65A-470.99 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
48A-220.99 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
99A-771.17 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
35A-444.00 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
19A-645.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
14A-923.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
18A-453.89 | - | Nam Định | Xe Con | - |
21A-195.66 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
89A-480.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
79A-533.55 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
68A-343.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
70A-529.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
65A-458.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
62A-449.69 | - | Long An | Xe Con | - |
37K-354.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
88A-735.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
72A-800.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
38A-607.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |