Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-906.06 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
69A-159.89 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
98A-773.69 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
72A-788.44 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
92A-397.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
99A-782.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
19A-650.50 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
65A-457.57 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
14A-900.68 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
62A-433.69 | - | Long An | Xe Con | - |
34A-835.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
43A-860.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-321.21 | - | Bình Định | Xe Con | - |
17A-447.69 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
19A-627.27 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
27A-117.17 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
98A-793.69 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-764.99 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
12A-248.48 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
43A-890.09 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
83A-185.39 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
79A-540.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
65A-468.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
78A-198.68 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
94A-103.30 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
66A-282.88 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
19A-624.89 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
17A-448.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
61K-409.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
27A-112.89 | - | Điện Biên | Xe Con | - |