Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93A-476.99 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
65A-481.89 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
24A-277.44 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
68A-339.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
98A-767.99 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
26A-217.86 | - | Sơn La | Xe Con | - |
14A-908.69 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
79A-534.99 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
48A-232.89 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-690.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-658.59 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
68A-330.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-335.69 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
35A-440.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
78A-203.99 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
36K-074.69 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
38A-611.33 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
61K-425.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
36K-100.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
20A-809.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
89A-493.69 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
15K-276.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-485.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
98A-762.26 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-753.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
20A-785.85 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-735.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-712.89 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
24A-300.79 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
25A-080.86 | - | Lai Châu | Xe Con | - |