Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
65A-455.77 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
36K-070.89 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
26A-217.69 | - | Sơn La | Xe Con | - |
68A-344.69 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
35A-433.22 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
75A-367.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
66A-271.68 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
47A-715.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
83A-179.89 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
21A-201.99 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
14A-922.69 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
88A-720.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
69A-160.69 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
98A-767.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-738.38 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-810.10 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
63A-300.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
74A-261.61 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74A-259.68 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
72A-801.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
21A-197.69 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
70A-550.00 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
15K-314.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
49A-676.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
98A-741.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
15K-321.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
65A-482.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
98A-790.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-854.99 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47A-723.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |