Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93A-460.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
62A-421.69 | - | Long An | Xe Con | - |
35A-442.99 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
60K-531.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
95A-129.68 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
14A-913.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
27A-114.79 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
93A-475.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
15K-327.72 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
20A-767.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
17A-444.49 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
83A-184.89 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
60K-503.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
25A-076.79 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
64A-185.86 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
60K-518.89 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
92A-413.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
97A-090.86 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
98A-777.45 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-853.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
92A-414.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
17A-453.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
70A-533.55 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
37K-370.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
27A-119.19 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
98A-777.19 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
62A-442.22 | - | Long An | Xe Con | - |
60K-516.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
36K-067.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-100.22 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |