Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
24A-301.89 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
81A-410.69 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
60K-512.12 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
61K-422.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
37K-353.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17A-457.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-444.06 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
22A-247.86 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
97A-090.68 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
37K-347.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
95A-121.68 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
89A-490.90 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
70A-555.78 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
36K-099.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-091.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
24A-293.68 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
60K-497.89 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
93A-473.89 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
63A-299.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
20A-784.99 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
70A-533.99 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
15K-301.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
14A-900.69 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
68A-330.69 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-326.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
62A-437.69 | - | Long An | Xe Con | - |
18A-457.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-087.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
81A-406.66 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
38A-611.89 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |