Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
24A-288.00 - Lào Cai Xe Con -
20A-769.66 - Thái Nguyên Xe Con -
61K-432.99 - Bình Dương Xe Con -
47A-716.79 - Đắk Lắk Xe Con -
18A-465.89 - Nam Định Xe Con -
18A-450.99 - Nam Định Xe Con -
60K-515.69 - Đồng Nai Xe Con -
60K-543.89 - Đồng Nai Xe Con -
62A-432.89 - Long An Xe Con -
81A-404.89 - Gia Lai Xe Con -
36K-124.24 - Thanh Hóa Xe Con -
20A-805.86 - Thái Nguyên Xe Con -
66A-274.39 - Đồng Tháp Xe Con -
14A-910.68 - Quảng Ninh Xe Con -
99A-780.99 - Bắc Ninh Xe Con -
36K-045.54 - Thanh Hóa Xe Con -
14A-917.71 - Quảng Ninh Xe Con -
69A-160.00 - Cà Mau Xe Con -
20A-764.86 - Thái Nguyên Xe Con -
76A-309.86 - Quảng Ngãi Xe Con -
47A-722.68 - Đắk Lắk Xe Con -
18A-465.79 - Nam Định Xe Con -
20A-783.38 - Thái Nguyên Xe Con -
73A-353.89 - Quảng Bình Xe Con -
36K-088.77 - Thanh Hóa Xe Con -
35A-440.89 - Ninh Bình Xe Con -
64A-186.39 - Vĩnh Long Xe Con -
12A-250.88 - Lạng Sơn Xe Con -
37K-371.99 - Nghệ An Xe Con -
11A-118.86 - Cao Bằng Xe Con -