Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-660.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
89A-473.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
65A-481.11 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
49A-678.69 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
78A-205.39 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
34A-824.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
68A-342.42 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
14A-916.69 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
68A-341.11 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
49A-693.69 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
26A-211.86 | - | Sơn La | Xe Con | - |
73A-342.89 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
72A-799.44 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
66A-276.67 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
98A-745.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-822.00 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-855.33 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
18A-448.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
89A-474.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-450.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
78A-197.66 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
24A-291.88 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
66A-267.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
36K-119.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-367.76 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
47A-750.69 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61K-414.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
81A-424.69 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-410.86 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
15K-333.57 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |