Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
18A-449.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
20A-794.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
28A-245.88 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
61K-411.22 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
88A-731.69 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
47A-746.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
99A-789.69 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
36K-072.22 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
17A-454.44 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
26A-209.86 | - | Sơn La | Xe Con | - |
72A-791.69 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
37K-360.69 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
62A-442.86 | - | Long An | Xe Con | - |
36K-060.89 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
81A-407.77 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
36K-086.69 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
83A-183.79 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
93A-463.69 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
35A-438.83 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-421.99 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
99A-787.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
65A-490.00 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
19A-632.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
43A-885.58 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
70A-542.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
24A-302.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
66A-266.55 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
92A-405.89 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
99A-772.69 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
95A-122.77 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |