Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17A-445.89 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-272.69 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
49A-692.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
88A-741.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
36K-119.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
99A-788.00 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
79A-527.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
24A-300.66 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
81A-413.89 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
99A-780.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
70A-540.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
47A-741.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
36K-087.69 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
89A-476.69 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
35A-427.69 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
93A-461.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
47A-731.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
77A-329.86 | - | Bình Định | Xe Con | - |
64A-189.86 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
98A-751.99 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
81A-415.51 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
34A-836.69 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
79A-538.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
64A-185.99 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
37K-342.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-083.89 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
81A-404.88 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
98A-774.69 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-845.69 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
79A-536.89 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |