Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
73A-341.88 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
35A-438.38 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
66A-278.68 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
18A-460.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |
65A-447.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
60K-528.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
61K-438.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
62A-447.86 | - | Long An | Xe Con | - |
27A-121.11 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
99A-779.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
77A-328.79 | - | Bình Định | Xe Con | - |
38A-613.31 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
47A-717.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
66A-269.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
17A-443.34 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
43A-870.00 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
98A-755.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
35A-425.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
23A-146.86 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
90A-273.66 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
36K-055.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
35A-444.11 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
66A-276.88 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
20A-771.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
77A-324.69 | - | Bình Định | Xe Con | - |
65A-488.11 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
70A-540.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
47A-728.69 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61K-426.62 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
28A-236.99 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |