Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-804.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
89A-482.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
14A-914.69 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
82A-146.64 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
68A-342.69 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
98A-774.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
36K-103.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
85A-140.79 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
65A-482.22 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
36K-127.69 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
28A-239.89 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
38A-610.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74A-263.88 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
68A-350.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
26A-221.89 | - | Sơn La | Xe Con | - |
98A-785.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
75A-371.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
49A-677.11 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
18A-445.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |
47A-739.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
82A-145.88 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
60K-514.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
47A-733.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
24A-284.79 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
65A-448.69 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
68A-346.46 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
20A-768.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-721.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
72A-801.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
49A-693.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |