Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
68A-347.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
61K-430.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
66A-283.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
43A-873.69 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-775.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
93A-476.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
18A-461.11 | - | Nam Định | Xe Con | - |
65A-464.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
66A-278.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
36K-125.99 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
82A-147.79 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
35A-443.34 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
22A-245.55 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
98A-769.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
26A-209.79 | - | Sơn La | Xe Con | - |
49A-673.73 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
60K-498.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
24A-301.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
11A-122.69 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
35A-432.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
70A-547.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
20A-775.99 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
62A-436.63 | - | Long An | Xe Con | - |
36K-054.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
15K-302.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
36K-082.82 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
14A-900.33 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
60K-497.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
88A-707.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
47A-725.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |