Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62A-421.86 | - | Long An | Xe Con | - |
21A-208.39 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
37K-351.15 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-371.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14A-902.99 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
35A-436.99 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-067.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
25A-077.69 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
24A-297.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
36K-064.46 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-101.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
35A-437.99 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
92A-398.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
36K-113.99 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
43A-875.69 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
15K-330.89 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
99A-774.89 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
93A-462.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
48A-227.27 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
18A-443.34 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-122.89 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
65A-434.89 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
36K-062.22 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
18A-442.22 | - | Nam Định | Xe Con | - |
66A-283.89 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
60K-498.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
65A-472.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
68A-344.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
20A-799.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
65A-454.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |