Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-300.89 - Hải Phòng Xe Con -
92A-401.99 - Quảng Nam Xe Con -
98A-777.74 - Bắc Giang Xe Con -
15K-289.69 - Hải Phòng Xe Con -
20A-807.70 - Thái Nguyên Xe Con -
37K-332.39 - Nghệ An Xe Con -
89A-481.79 - Hưng Yên Xe Con -
97A-091.19 - Bắc Kạn Xe Con -
11A-117.89 - Cao Bằng Xe Con -
18A-444.33 - Nam Định Xe Con -
86A-300.39 - Bình Thuận Xe Con -
20A-790.68 - Thái Nguyên Xe Con -
19A-664.89 - Phú Thọ Xe Con -
17A-466.79 - Thái Bình Xe Con -
66A-268.99 - Đồng Tháp Xe Con -
89A-484.44 - Hưng Yên Xe Con -
15K-319.39 - Hải Phòng Xe Con -
90A-264.69 - Hà Nam Xe Con -
15K-309.66 - Hải Phòng Xe Con -
34A-811.39 - Hải Dương Xe Con -
24A-284.68 - Lào Cai Xe Con -
36K-094.39 - Thanh Hóa Xe Con -
19A-657.99 - Phú Thọ Xe Con -
68A-335.86 - Kiên Giang Xe Con -
71A-194.44 - Bến Tre Xe Con -
43A-870.88 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-880.86 - Đà Nẵng Xe Con -
98A-749.66 - Bắc Giang Xe Con -
36K-082.66 - Thanh Hóa Xe Con -
20A-781.81 - Thái Nguyên Xe Con -