Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-631.11 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
85A-137.99 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
38A-607.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
61K-415.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-401.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
93A-463.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
19A-640.40 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
81A-420.02 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
89A-472.89 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
98A-776.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
18A-451.15 | - | Nam Định | Xe Con | - |
98A-773.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
61K-403.99 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
14A-925.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
86A-301.01 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
60K-525.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
36K-117.17 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
43A-854.54 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
34A-804.99 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
38A-606.60 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
71A-199.55 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
37K-346.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
20A-765.65 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
61K-401.11 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
43A-891.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
78A-200.79 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
61K-411.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-435.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
76A-311.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
17A-468.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |