Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-080.89 - Thanh Hóa Xe Con -
18A-459.59 - Nam Định Xe Con -
98A-792.89 - Bắc Giang Xe Con -
69A-160.88 - Cà Mau Xe Con -
19A-644.77 - Phú Thọ Xe Con -
36K-079.97 - Thanh Hóa Xe Con -
90A-271.17 - Hà Nam Xe Con -
89A-473.69 - Hưng Yên Xe Con -
93A-478.89 - Bình Phước Xe Con -
99A-783.66 - Bắc Ninh Xe Con -
65A-453.66 - Cần Thơ Xe Con -
19A-629.39 - Phú Thọ Xe Con -
76A-303.39 - Quảng Ngãi Xe Con -
25A-077.66 - Lai Châu Xe Con -
19A-666.44 - Phú Thọ Xe Con -
34A-825.66 - Hải Dương Xe Con -
81A-418.86 - Gia Lai Xe Con -
98A-783.33 - Bắc Giang Xe Con -
67A-305.50 - An Giang Xe Con -
36K-112.66 - Thanh Hóa Xe Con -
34A-818.66 - Hải Dương Xe Con -
11A-125.39 - Cao Bằng Xe Con -
77A-331.68 - Bình Định Xe Con -
19A-653.79 - Phú Thọ Xe Con -
74A-266.33 - Quảng Trị Xe Con -
70A-551.11 - Tây Ninh Xe Con -
19A-658.69 - Phú Thọ Xe Con -
67A-304.99 - An Giang Xe Con -
27A-115.51 - Điện Biên Xe Con -
61K-412.99 - Bình Dương Xe Con -