Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-053.88 - Thanh Hóa Xe Con -
34A-854.68 - Hải Dương Xe Con -
19A-661.69 - Phú Thọ Xe Con -
47A-720.20 - Đắk Lắk Xe Con -
15K-332.39 - Hải Phòng Xe Con -
60K-522.77 - Đồng Nai Xe Con -
14A-900.77 - Quảng Ninh Xe Con -
48A-232.22 - Đắk Nông Xe Con -
36K-136.37 - Thanh Hóa Xe Con -
98A-767.39 - Bắc Giang Xe Con -
61K-416.99 - Bình Dương Xe Con -
21A-201.79 - Yên Bái Xe Con -
65A-453.68 - Cần Thơ Xe Con -
88A-732.99 - Vĩnh Phúc Xe Con -
36K-067.99 - Thanh Hóa Xe Con -
70A-536.63 - Tây Ninh Xe Con -
76A-307.39 - Quảng Ngãi Xe Con -
92A-399.00 - Quảng Nam Xe Con -
47A-745.45 - Đắk Lắk Xe Con -
12A-252.25 - Lạng Sơn Xe Con -
18A-454.39 - Nam Định Xe Con -
88A-734.66 - Vĩnh Phúc Xe Con -
38A-607.86 - Hà Tĩnh Xe Con -
36K-106.06 - Thanh Hóa Xe Con -
20A-783.89 - Thái Nguyên Xe Con -
92A-397.89 - Quảng Nam Xe Con -
36K-057.99 - Thanh Hóa Xe Con -
62A-439.86 - Long An Xe Con -
17A-466.44 - Thái Bình Xe Con -
77A-341.11 - Bình Định Xe Con -