Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
75A-349.96 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
62A-405.66 - Long An Xe Con -
49A-655.68 - Lâm Đồng Xe Con -
78A-190.69 - Phú Yên Xe Con -
72A-780.88 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
49A-657.39 - Lâm Đồng Xe Con -
37K-266.33 - Nghệ An Xe Con -
99A-743.89 - Bắc Ninh Xe Con -
17A-434.99 - Thái Bình Xe Con -
89A-432.39 - Hưng Yên Xe Con -
62A-413.39 - Long An Xe Con -
61K-387.86 - Bình Dương Xe Con -
75A-350.39 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
15K-240.99 - Hải Phòng Xe Con -
19A-593.89 - Phú Thọ Xe Con -
76A-290.98 - Quảng Ngãi Xe Con -
37K-308.08 - Nghệ An Xe Con -
19A-605.98 - Phú Thọ Xe Con -
89A-448.79 - Hưng Yên Xe Con -
28A-222.11 - Hòa Bình Xe Con -
60K-425.39 - Đồng Nai Xe Con -
28A-222.24 - Hòa Bình Xe Con -
27A-105.79 - Điện Biên Xe Con -
47A-708.80 - Đắk Lắk Xe Con -
65A-408.39 - Cần Thơ Xe Con -
34A-740.88 - Hải Dương Xe Con -
37K-252.86 - Nghệ An Xe Con -
14A-879.96 - Quảng Ninh Xe Con -
70A-508.68 - Tây Ninh Xe Con -
89A-438.89 - Hưng Yên Xe Con -