Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-765.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
48A-217.77 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
95A-118.79 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
15K-206.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
12A-221.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
22A-229.69 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
62A-407.07 | - | Long An | Xe Con | - |
70A-509.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
49A-636.69 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
86A-293.69 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
68A-323.89 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
34A-737.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
62A-418.89 | - | Long An | Xe Con | - |
85A-128.79 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
62A-393.88 | - | Long An | Xe Con | - |
70A-496.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
47A-657.57 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
37K-287.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
61K-316.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
28A-221.99 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
37K-321.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
34A-758.99 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47A-691.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
15K-245.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
20A-729.89 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
38A-581.99 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
20A-756.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
37K-263.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
88A-658.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
47A-635.99 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |