Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
18A-415.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |
62A-401.68 | - | Long An | Xe Con | - |
24A-263.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
99A-704.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
60K-423.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
20A-746.96 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
81A-402.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49A-663.96 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
36K-039.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
65A-434.69 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-355.15 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
20A-736.98 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
17A-413.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
49A-650.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
35A-400.99 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
60K-464.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
36K-037.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
92A-388.69 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
47A-708.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
99A-713.99 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
26A-204.66 | - | Sơn La | Xe Con | - |
75A-360.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
35A-411.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
69A-147.77 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
28A-221.69 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
49A-657.69 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-299.55 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
26A-187.77 | - | Sơn La | Xe Con | - |
78A-185.89 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78A-183.99 | - | Phú Yên | Xe Con | - |