Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
82A-132.88 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
43A-847.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
72A-779.69 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
28A-230.89 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-726.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
76A-287.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
61K-315.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
17A-430.30 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
93A-443.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
18A-432.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
61K-351.99 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-749.98 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
20A-764.64 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
15K-260.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
49A-654.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
98A-690.56 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
18A-424.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |
90A-241.66 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-430.98 | - | Nam Định | Xe Con | - |
98A-701.10 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-725.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
90A-256.85 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
47A-674.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61K-378.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
66A-265.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
34A-767.69 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
21A-181.86 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
99A-700.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-721.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
66A-256.99 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |