Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-719.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-712.21 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
20A-735.35 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
72A-773.89 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-695.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
36K-008.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
20A-757.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
62A-416.16 | - | Long An | Xe Con | - |
89A-466.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
98A-727.99 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
15K-205.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-451.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
24A-268.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
86A-282.68 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
92A-390.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
84A-129.89 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
47A-652.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
22A-231.69 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
19A-613.33 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
26A-203.88 | - | Sơn La | Xe Con | - |
43A-851.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
73A-332.89 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
93A-450.69 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
37K-306.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
85A-122.89 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
47A-691.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
43A-832.32 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
35A-376.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
89A-446.89 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
95A-117.86 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |