Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
28A-215.99 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
89A-461.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
98A-717.98 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-760.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
86A-291.91 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
67A-282.99 | - | An Giang | Xe Con | - |
62A-413.99 | - | Long An | Xe Con | - |
47A-666.00 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
34A-761.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
99A-744.00 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
51L-160.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
68A-327.68 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
93A-440.89 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
72A-764.89 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
24A-270.99 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
92A-374.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
25A-070.69 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
79A-513.98 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
38A-574.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
21A-190.39 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
37K-288.11 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
60K-460.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
99A-746.69 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
74A-244.69 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
22A-227.98 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
17A-431.69 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-418.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
94A-100.22 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
60K-465.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
88A-680.99 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |