Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-680.69 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
43A-807.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
34A-756.99 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
17A-418.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
92A-377.33 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
62A-404.69 | - | Long An | Xe Con | - |
60K-481.11 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
43A-828.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
19A-602.99 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
60K-491.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
21A-194.44 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
70A-515.51 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
47A-695.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
89A-439.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
43A-821.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
60K-421.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
48A-206.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
82A-139.89 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
60K-464.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-492.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
49A-666.23 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-367.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
18A-422.44 | - | Nam Định | Xe Con | - |
14A-840.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
19A-564.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
28A-224.24 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
34A-766.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
24A-264.46 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
61K-342.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89A-448.98 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |