Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72A-770.98 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
35A-406.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
14A-885.96 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
69A-155.38 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
99A-747.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
63A-291.69 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-289.33 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
34A-759.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
20A-717.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
92A-388.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
69A-146.66 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
88A-671.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
22A-231.99 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
49A-642.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
75A-352.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
98A-713.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
86A-278.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
20A-733.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
89A-446.99 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
24A-265.86 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
71A-192.89 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
81A-393.88 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
28A-219.66 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
43A-841.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
63A-276.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
60K-423.23 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
83A-172.86 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
19A-597.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
15K-243.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
97A-077.86 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |