Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-745.55 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47A-627.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-635.55 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
24A-257.66 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
99A-751.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
47A-702.22 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
98A-710.00 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
85A-132.79 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
60K-459.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
89A-455.59 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
95A-119.36 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
98A-735.96 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
61K-387.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-468.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
92A-388.00 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
14A-889.33 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
82A-138.99 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
37K-250.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
49A-637.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
99A-765.96 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
21A-191.91 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
95A-113.96 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
90A-251.58 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
61K-374.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
19A-581.81 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
27A-106.86 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
79A-514.14 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
43A-840.96 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
35A-380.69 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
18A-423.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |