Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92A-372.69 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
71A-186.98 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
18A-429.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
93A-445.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
48A-205.68 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
86A-278.89 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
43A-816.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
89A-430.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49A-639.93 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
60K-492.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
74A-243.43 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
34A-785.99 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
61K-329.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89A-429.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
70A-516.61 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
65A-409.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
38A-593.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
47A-625.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
90A-248.84 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
66A-256.56 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-253.69 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
20A-735.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-472.27 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
89A-464.46 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-303.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
61K-378.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
62A-403.99 | - | Long An | Xe Con | - |
35A-409.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
18A-400.86 | - | Nam Định | Xe Con | - |
89A-432.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |