Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
85A-127.86 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
49A-642.96 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
20A-744.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
17A-402.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-420.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |
75A-350.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
77A-303.79 | - | Bình Định | Xe Con | - |
17A-409.69 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-424.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
30K-826.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-456.96 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
74A-248.96 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
27A-110.39 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
63A-287.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
68A-316.61 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
17A-437.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-424.42 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
61K-363.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
66A-260.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
93A-453.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
71A-182.68 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
47A-695.69 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
24A-273.33 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
34A-765.69 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
28A-228.82 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
77A-315.66 | - | Bình Định | Xe Con | - |
63A-268.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
43A-812.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
68A-311.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
98A-723.33 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |