Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
95A-113.79 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
86A-289.68 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
62A-420.00 | - | Long An | Xe Con | - |
34A-775.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
75A-350.00 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
66A-249.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
34A-796.89 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
26A-196.39 | - | Sơn La | Xe Con | - |
97A-082.79 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
75A-338.99 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
49A-657.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
48A-218.86 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
37K-302.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
72A-781.69 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
79A-524.44 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
98A-707.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
85A-122.86 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
49A-638.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
60K-425.55 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
47A-695.55 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
22A-211.86 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
65A-409.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
62A-392.89 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-387.77 | - | Long An | Xe Con | - |
47A-662.89 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
72A-782.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
97A-081.81 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
48A-219.19 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
63A-283.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
36K-027.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |