Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-436.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
89A-444.69 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
63A-273.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
38A-597.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
28A-217.99 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
14A-852.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
60K-458.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
22A-211.99 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
98A-723.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
90A-239.66 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
38A-592.98 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
76A-292.98 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
68A-322.98 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
89A-442.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
60K-472.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
18A-410.01 | - | Nam Định | Xe Con | - |
89A-462.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
27A-111.10 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
35A-374.44 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
18A-429.98 | - | Nam Định | Xe Con | - |
20A-749.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
63A-277.44 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
18A-409.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
19A-610.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
62A-415.88 | - | Long An | Xe Con | - |
61K-330.99 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
69A-155.11 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
92A-374.96 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
49A-643.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
75A-353.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |