Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-650.00 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
62A-383.39 | - | Long An | Xe Con | - |
67A-295.88 | - | An Giang | Xe Con | - |
34A-745.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-612.89 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
67A-281.81 | - | An Giang | Xe Con | - |
89A-442.99 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
15K-251.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
20A-723.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-701.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
84A-126.62 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
15K-264.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
60K-465.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
93A-442.69 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
88A-670.69 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
21A-194.66 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
37K-264.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
43A-840.98 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
98A-730.03 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
36K-010.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
88A-694.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
17A-401.99 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
95A-112.96 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
74A-254.96 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
37K-288.36 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
89A-445.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
98A-734.96 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
92A-386.96 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
48A-214.66 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
66A-250.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |