Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
35A-406.96 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
27A-109.98 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
95A-112.26 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
99A-761.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
28A-225.86 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
49A-635.35 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-312.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
47A-673.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
99A-753.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
82A-133.69 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
74A-252.69 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
98A-723.89 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
37K-315.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
78A-183.68 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
63A-283.33 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
37K-298.69 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
98A-680.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
89A-448.89 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
72A-778.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
47A-672.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-703.99 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
34A-788.55 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
37K-302.99 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
61K-331.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
20A-738.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-684.44 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
18A-425.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
24A-263.89 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
37K-321.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
70A-505.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |