Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92A-379.69 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
67A-288.96 | - | An Giang | Xe Con | - |
26A-202.66 | - | Sơn La | Xe Con | - |
62A-400.89 | - | Long An | Xe Con | - |
90A-259.55 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
60K-462.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
36K-013.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
71A-185.98 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
75A-359.98 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
94A-100.98 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
47A-700.22 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
79A-514.98 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
61K-362.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72A-772.98 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
34A-766.44 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
79A-518.96 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
83A-169.96 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
89A-441.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
60K-441.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
75A-355.22 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
18A-428.82 | - | Nam Định | Xe Con | - |
22A-231.98 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
81A-402.66 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-394.68 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
60K-448.84 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
12A-241.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
67A-297.99 | - | An Giang | Xe Con | - |
38A-564.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-810.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-375.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |