Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-205.05 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
76A-293.99 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
19A-599.96 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
18A-430.89 | - | Nam Định | Xe Con | - |
99A-746.64 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-759.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
99A-722.77 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
88A-658.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
61K-392.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
38A-598.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
17A-410.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
74A-243.66 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
47A-638.99 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
66A-251.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
43A-822.11 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
20A-728.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-434.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
43A-844.77 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-386.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
47A-670.07 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
85A-124.69 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
49A-654.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
63A-282.99 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
70A-503.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
12A-222.67 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
47A-693.98 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
90A-252.98 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
35A-397.96 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
34A-794.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-748.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |