Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
18A-408.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
88A-674.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
76A-291.98 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
34A-784.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
14A-841.14 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
78A-192.92 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
20A-753.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
34A-792.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
62A-381.86 | - | Long An | Xe Con | - |
98A-722.77 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
94A-096.86 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
38A-582.89 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
79A-521.79 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-133.86 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
49A-633.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
23A-142.69 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
37K-297.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
92A-376.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
99A-718.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
61K-319.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
62A-391.69 | - | Long An | Xe Con | - |
37K-313.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
35A-392.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
22A-225.66 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
43A-828.99 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-298.66 | - | Bình Định | Xe Con | - |
63A-293.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
61K-335.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
22A-231.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
26A-195.89 | - | Sơn La | Xe Con | - |