Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-729.69 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
37K-316.89 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
22A-215.88 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
34A-799.22 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
37K-309.69 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14A-873.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
37K-267.76 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
19A-602.69 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
47A-694.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
15K-246.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
37K-322.11 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
60K-424.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
47A-663.35 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
17A-422.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
60K-442.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
89A-445.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
20A-764.46 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
35A-404.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
86A-294.68 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
34A-773.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
60K-474.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-770.89 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-764.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
14A-841.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
49A-660.69 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
28A-221.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
93A-438.98 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
38A-584.48 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
99A-728.89 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
20A-744.00 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |