Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-728.58 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
47A-679.98 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
12A-222.78 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
20A-746.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
89A-430.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
86A-281.96 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
19A-614.99 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
21A-184.84 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-704.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
27A-109.09 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
99A-743.43 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
72A-775.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-677.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
22A-235.53 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
34A-762.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
77A-312.99 | - | Bình Định | Xe Con | - |
89A-446.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
27A-110.69 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
88A-687.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
63A-283.89 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
78A-193.66 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
97A-077.66 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
43A-801.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
35A-380.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
60K-430.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
79A-497.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
61K-357.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
15K-249.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
86A-277.86 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
18A-403.33 | - | Nam Định | Xe Con | - |