Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-757.96 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-443.34 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
70A-492.89 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
12A-242.96 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12A-241.69 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
17A-420.89 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
15K-265.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
70A-493.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
68A-315.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
72A-751.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
77A-311.69 | - | Bình Định | Xe Con | - |
47A-653.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
12A-227.68 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
68A-314.44 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
99A-736.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
61K-369.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
85A-121.66 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
15K-237.73 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
69A-153.79 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
84A-123.23 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
47A-648.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
70A-493.69 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
69A-153.98 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
22A-219.69 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
48A-209.09 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
37K-288.35 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
77A-308.69 | - | Bình Định | Xe Con | - |
89A-453.69 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
60K-484.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
71A-188.00 | - | Bến Tre | Xe Con | - |