Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
79A-512.99 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
70A-504.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
12A-240.40 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
34A-799.35 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
70A-520.89 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-495.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-773.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
28A-232.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
62A-395.89 | - | Long An | Xe Con | - |
66A-244.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
72A-764.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
18A-415.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-412.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
20A-747.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-242.69 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
61K-377.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
22D-008.89 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
30L-561.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-601.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-307.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-808.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-784.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65C-239.68 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
19C-255.33 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
30L-792.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-665.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-667.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-718.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
19D-013.69 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
30L-956.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |