Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-224.09 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-304.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
60C-732.88 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
29K-232.08 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
72A-812.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
65B-022.86 | - | Cần Thơ | Xe Khách | - |
51D-873.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
23A-162.79 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
30L-878.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-708.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-604.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
12A-261.68 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
51L-817.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
20A-816.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51L-635.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-789.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
47A-807.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51L-794.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-864.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
51L-827.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81A-444.59 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
51L-694.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
77A-343.99 | - | Bình Định | Xe Con | - |
51L-706.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
84A-146.46 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
15K-408.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
63A-311.31 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
23A-161.61 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
89A-512.13 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
61K-473.99 | - | Bình Dương | Xe Con | - |