Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-142.14 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
81A-451.69 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
98A-800.01 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
49A-744.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
43A-916.16 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
65A-515.16 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
38A-658.69 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
36K-228.22 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
34A-879.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
61K-479.69 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
17A-485.85 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
14D-026.99 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
88A-760.00 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
67A-316.88 | - | An Giang | Xe Con | - |
30L-966.32 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-766.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-778.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-592.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-786.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-665.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-676.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
88A-747.99 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
61C-593.93 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-596.99 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
29K-221.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-800.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-664.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-733.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49C-376.89 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
51M-017.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |