Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-754.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
12A-259.52 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
29K-308.09 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-860.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-286.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
82A-154.66 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
36K-171.11 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30L-999.30 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-707.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37K-419.92 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51L-893.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-340.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
73A-360.99 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
34A-857.58 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30L-726.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-547.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
21A-211.86 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
79A-543.44 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
47A-790.91 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
75A-383.69 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
15K-344.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
36K-151.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
79A-567.65 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
60K-572.57 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
34A-876.89 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
17A-491.49 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
63A-317.89 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
47A-779.96 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
18A-481.84 | - | Nam Định | Xe Con | - |
47A-801.69 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |