Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-667.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
19C-259.89 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
11B-011.68 | - | Cao Bằng | Xe Khách | - |
51D-826.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-791.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-938.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-964.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-813.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-828.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-646.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
19C-257.89 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
30L-959.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-576.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-983.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-811.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-312.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
21B-011.22 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
30L-600.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89C-338.39 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
92B-037.37 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
51L-690.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-615.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-153.99 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
71C-132.88 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
51M-050.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
67A-321.99 | - | An Giang | Xe Con | - |
51L-729.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-644.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-317.00 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51M-026.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |