Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-269.59 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-746.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-918.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-855.50 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-794.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
22A-263.88 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
51L-801.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
64A-203.04 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
35A-444.33 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
51L-804.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-830.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-813.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
20A-847.99 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51L-761.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-920.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-469.64 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-457.58 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17A-471.99 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
37K-404.89 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
72A-812.13 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
12A-254.66 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
19A-692.89 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
37K-425.26 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
15K-350.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29D-607.77 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
51M-031.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
49A-719.92 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
51D-831.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-818.63 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-855.32 | - | Hà Nội | Xe Con | - |