Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47D-015.69 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
51L-789.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-595.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-776.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
20B-033.89 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
29K-319.62 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
27B-013.66 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
51L-652.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-951.97 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-769.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-931.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-884.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-229.83 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-293.00 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-320.59 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-719.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-654.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-885.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-924.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-860.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-620.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-317.31 | - | An Giang | Xe Con | - |
51L-739.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-224.28 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
18A-484.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
29K-306.36 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-241.08 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-320.65 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51M-033.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
63C-222.69 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |