Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-517.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51M-015.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-729.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37K-410.11 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-625.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-845.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-754.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89A-514.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
51L-683.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-857.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
73A-357.86 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
30L-837.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-795.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-189.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51L-840.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-890.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-684.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-611.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-876.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
99A-810.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
61K-493.93 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
65A-514.41 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
36K-162.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
43A-914.44 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
70A-567.69 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
20A-819.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-955.33 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
43A-925.25 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
37K-444.04 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
35A-461.61 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |